|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
silently
See main entry: ↑silent
silentlyhu◎ | ['sailəntli] | ※ | phó từ | | ■ | im lặng, không nói, làm thinh | | ■ | thầm, không nói to | | ■ | nín lặng, không nói, không bình luận | | ■ | ít nói | | ■ | yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng | | ■ | câm (chữ viết ra (như) ng không phát âm) | | ■ | câm, không nói |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "silently"
|
|