Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
socially



See main entry: ↑social

sociallyhu
['sou∫əli]
phó từ
có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội
thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội
của các đồng minh, với các đồng minh
(động vật học) sống thành đàn; không riêng lẻ; quần thể
(thuộc) tình bạn bè và sự giải trí; tạo ra tình bạn bè và sự giải trí
dễ gần gũi


Related search result for "socially"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.