|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
stylistically
See main entry: ↑stylistic
stylisticallyhu| ◎ | [stai'listikəli] | | ※ | phó từ | | | ■ | (thuộc) văn phong; (thuộc) phong cách nghệ thuật; có liên quan đến văn phong, có liên quan đến phong cách nghệ thuật |
|
|
|
|