Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
thống kê


Tập hợp có hệ thống các hiện tượng riêng lẻ để so sánh, phân loại và nhận định về tình hình chung.



[thống kê]
to total up; to reckon up
statistics
Chuyên viên thống kê
Statistician
statistical
Cơ chế / danh sách / số liệu thống kê
Statistical mechanism/list/data
Bản thống kê những người chết và bị thương
Return of casualties; casualty list


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.