|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
trade union
ˌtrade ˈunion BrE AmE (also ˌtrades ˈunion) noun [countable] British English an organization, usually in a particular trade or profession, that represents workers, especially in meetings with employers SYN labor union American English —trade unionist noun [countable] —trade unionism noun [uncountable]
t\\trade+unionhu◎ | ['treid'ju:niən] | | Cách viết khác: | | labour union | ◎ | ['ju:niən] | | 〆 | trades union | ◎ | ['treidz'ju:niən] | ※ | danh từ | | ■ | hội đoàn có tổ chức của những người làm thuê tham gia vào một loại việc cụ thể, được thành lập để bảo vệ quyền lợi của họ, cải thiện điều kiện làm việc; nghiệp đoàn; công đoàn |
|
|
|
|