|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unfurnished
un‧fur‧nished /ʌnˈfɜːnɪʃt $ -ɜːr-/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑furnishings, ↑furniture; verb: ↑furnish; adjective: ↑furnished ≠ ↑unfurnished] an unfurnished room, house etc has no furniture in it
unfurnishedhu| ◎ | [ʌn'fə:ni∫t] | | ※ | tính từ | | | ■ | không được trang bị | | | ■ | (+ with) không có, thiếu, không được cấp, không được thông báo | | | ☆ | unfurnished with news | | | không có tin tức | | | ■ | không có bàn ghế, không có đồ đặc (nhà; phòng...) | | | ☆ | an unfurnished room | | | một căn phòng không có đồ đạc |
|
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unfurnished"
|
|