Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
scheduled


tính từ

được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, được ghi trong chương trình

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.