Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Attorney General of the United States


noun
the position of the head of the Justice Department and the chief law enforcement officer of the United States
- the post of Attorney General was created in 1789
Syn:
Attorney General
Hypernyms:
secretaryship
Member Holonyms:
United States Cabinet, US Cabinet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.