Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Be


noun
a light strong brittle grey toxic bivalent metallic element
Syn:
beryllium, glucinium, atomic number 4
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
beryl, chrysoberyl, gadolinite, ytterbite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "be"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.