Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
CRP


noun
a byproduct of inflammation;
a globulin that is found in the blood in some cases of acute inflammation
Syn:
C-reactive protein
Hypernyms:
serum globulin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.