Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cs


noun
a soft silver-white ductile metallic element (liquid at normal temperatures);
the most electropositive and alkaline metal
Syn:
cesium, caesium, atomic number 55
Hypernyms:
metallic element, metal
Hyponyms:
cesium 137
Substance Holonyms:
pollucite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.