Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cultural Revolution


noun
a radical reform in China initiated by Mao Zedong in 1965 and carried out largely by the Red Guard;
intended to eliminate counterrevolutionary elements in the government it resulted in purges of the intellectuals and socioeconomic chaos
Syn:
Great Proletarian Cultural Revolution
Regions:
China, People's Republic of China, mainland China, Communist China, Red China,
PRC, Cathay
Hypernyms:
revolution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.