Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cyril


noun
Greek missionary;
the invention of the Cyrillic alphabet is attributed to him (826-869)
Syn:
Saint Cyril, St. Cyril
Hypernyms:
missionary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.