Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
DD


noun
a doctor's degree in religion
Syn:
Doctor of Divinity
Hypernyms:
doctor's degree, doctorate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "Dd"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.