Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
EDP


noun
automatic data processing by electronic means without the use of tabulating cards or punched tapes
Syn:
electronic data processing
Hypernyms:
automatic data processing, ADP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "EDP"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.