Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Fiji Islands


noun
a group of more than 800 islands (100 inhabited) in the southwestern Pacific;
larger islands (Viti Levu and Vanua Levu) are of volcanic origin surrounded by coral reefs;
smaller islands are coral
Syn:
Fijis
Instance Hypernyms:
island
Part Holonyms:
Melanesia
Part Meronyms:
Viti Levu, Vanua Levu, Fiji, Republic of Fiji


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.