Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Gould


noun
1. United States paleontologist and popularizer of science (1941-2002)
Syn:
Stephen Jay Gould
Instance Hypernyms:
paleontologist, palaeontologist, fossilist
2. United States financier who gained control of the Erie Canal and who caused a financial panic in 1869 when he attempted to corner the gold market (1836-1892)
Syn:
Jay Gould
Instance Hypernyms:
financier, moneyman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.