Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Haman


noun
(Old Testament) the minister of the Persian emperor who hated the Jews and was hanged for plotting to massacre them
Topics:
Old Testament
Instance Hypernyms:
minister, government minister


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.