Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Indian rhubarb


noun
1. rhizomatous perennial herb with large dramatic peltate leaves and white to bright pink flowers in round heads on leafless stems;
colonizes stream banks in the Sierra Nevada in California
Syn:
umbrella plant, Darmera peltata, Peltiphyllum peltatum
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Darmera, genus Darmera, Peltiphyllum, genus Peltiphyllum
2. Asian herb (Himalayas)
Syn:
Himalayan rhubarb, red-veined pie plant, Rheum australe, Rheum emodi
Hypernyms:
rhubarb, rhubarb plant
Member Holonyms:
Rheum, genus Rheum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.