Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Jugoslav


noun
a native or inhabitant of Yugoslavia
Syn:
Yugoslav, Yugoslavian, Jugoslavian
Derivationally related forms:
Yugoslavian (for: Yugoslavian), Yugoslav (for: Yugoslav)
Hypernyms:
European
Member Holonyms:
Serbia and Montenegro, Union of Serbia and Montenegro, Yugoslavia, Federal Republic of Yugoslavia, Jugoslavija

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.