Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Kublai Kaan


noun
Mongolian emperor of China and grandson of Genghis Khan who completed his grandfather's conquest of China;
he establish the Yuan dynasty and built a great capital on the site of modern Beijing where he received Marco Polo (1216-1294)
Syn:
Kublai Khan, Kubla Khan
Instance Hypernyms:
emperor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.