Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
L



L [L] noun, abbreviation, symbol BrE [el] NAmE [el]
noun (also l)countable, uncountable (pl. Ls, L's, l'sBrE [elz] ; NAmE [elz] )
the 12th letter of the English alphabet
‘Lion’ begins with (an) L/‘L’.
see also L-plate
 
abbreviation
1. L.(especially on maps) Lake
L. Windermere
2. (especially for sizes of clothes) large
S M and L (= small, medium and large)
 
symbol (also l)
the number 50 in ↑Roman numerals
 
See also:l

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "l"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.