Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Lobata


noun
ctenophore having tentacles only in the immature stage;
body compressed vertically having two large oral lobes and four pointed processes
Syn:
order Lobata
Hypernyms:
animal order
Member Holonyms:
Tentaculata, class Tentaculata


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.