Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
No.


No. [No.] BrE NAmE abbreviation
1. (also no.)(pl. Nos, nos)number
Room No. 145
2. (NAmE)north; northern

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "no."

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.