Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Oregon



noun
a state in northwestern United States on the Pacific (Freq. 2)
Syn:
Beaver State, OR
Instance Hypernyms:
American state
Part Holonyms:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Part Meronyms:
Pacific Northwest, Crater Lake National Park, Bend, Eugene, Klamath Falls,
Medford, Portland, Salem, capital of Oregon, Klamath, Klamath River,
Snake, Snake River, Willamette, Willamette River


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.