Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
PVC


noun
1. a polymer of vinyl chloride used instead of rubber in electric cables
Syn:
polyvinyl chloride
Hypernyms:
vinyl polymer, vinyl resin, polyvinyl resin
2. irregularity of cardiac rhythm;
recurrent occurrences can be a precursor of ventricular fibrillation
Syn:
premature ventricular contraction
Hypernyms:
cardiac arrhythmia, arrhythmia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.