Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Parks


noun
United States civil rights leader who refused to give up her seat on a bus to a white man in Montgomery (Alabama) and so triggered the national Civil Rights movement (born in 1913)
Syn:
Rosa Parks
Instance Hypernyms:
civil rights leader, civil rights worker, civil rights activist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.