Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Pr


noun
a soft yellowish-white trivalent metallic element of the rare earth group;
can be recovered from bastnasite or monazite by an ion-exchange process
Syn:
praseodymium, atomic number 59
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
bastnasite, bastnaesite, monazite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.