Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
President Madison


noun
4th President of the United States;
member of the Continental Congress and rapporteur at the Constitutional Convention in 1776;
helped frame the Bill of Rights (1751-1836)
Syn:
Madison, James Madison
Instance Hypernyms:
President of the United States, United States President, President, Chief Executive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.