Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
President Nixon


noun
vice president under Eisenhower and 37th President of the United States;
resigned after the Watergate scandal in 1974 (1913-1994)
Syn:
Nixon, Richard Nixon, Richard M. Nixon, Richard Milhous Nixon
Instance Hypernyms:
President of the United States, United States President, President, Chief Executive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.