Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Reformation


noun
a religious movement of the 16th century that began as an attempt to reform the Roman Catholic Church and resulted in the creation of Protestant churches
Syn:
Protestant Reformation
Hypernyms:
religious movement

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reformation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.