Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Richter scale


noun
a logarithmic scale of 1 to 10 formerly used to express the magnitude of an earthquake on the basis of the size of seismograph oscillations
Topics:
geology
Hypernyms:
scale, scale of measurement, graduated table, ordered series


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.