Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Shaaban


noun
the eighth month of the Islamic calendar
Syn:
Sha'ban
Hypernyms:
Islamic calendar month
Part Holonyms:
Islamic calendar, Muhammadan calendar, Mohammedan calendar, Moslem calendar, Muslim calendar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.