Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Tahitian


I - noun
1. a native or inhabitant of Tahiti
Hypernyms:
Polynesian
Member Holonyms:
Tahiti
2. the Oceanic language spoken on Tahiti
Hypernyms:
Oceanic, Eastern Malayo-Polynesian

II - adjective
of or relating to or characteristic of the island of Tahiti or its residents or their language and culture
Pertains to noun:
Tahiti
Derivationally related forms:
Tahiti


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.