Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Yale


noun
1. a university in Connecticut (Freq. 2)
Syn:
Yale University
Instance Hypernyms:
university
Member Holonyms:
Ivy League
Part Holonyms:
New Haven
2. English philanthropist who made contributions to a college in Connecticut that was renamed in his honor (1649-1721)
Syn:
Elihu Yale
Instance Hypernyms:
philanthropist, altruist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.