Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Zibit


noun
a unit of information equal to 1024 exbibits or 2^70 bits
Syn:
zebibit
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
yobibit, Yibit
Part Meronyms:
exbibit, Eibit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.