Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
abashed


adjective
feeling or caused to feel uneasy and self-conscious (Freq. 1)
- felt abashed at the extravagant praise
- chagrined at the poor sales of his book
- was embarrassed by her child's tantrums
Syn:
chagrined, embarrassed
Similar to:
discomposed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abashed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.