Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
abutment


noun
1. point of contact between two objects or parts
Derivationally related forms:
abut
Hypernyms:
point
2. a masonry support that touches and directly receives thrust or pressure of an arch or bridge
Hypernyms:
support

Related search result for "abutment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.