Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
adulteration


noun
1. being mixed with extraneous material;
the product of adulterating
Syn:
debasement
Derivationally related forms:
debase (for: debasement)
Hypernyms:
impurity, impureness
2. the act of adulterating (especially the illicit substitution of one substance for another)
Hypernyms:
change


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.