Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
air pressure


noun
the pressure exerted by the atmosphere
Syn:
atmospheric pressure, pressure
Hypernyms:
gas pressure
Hyponyms:
barometric pressure, compartment pressure, overpressure, sea-level pressure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.