Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
alluvial deposit


noun
clay or silt or gravel carried by rushing streams and deposited where the stream slows down
Syn:
alluvial sediment, alluvium, alluvion
Derivationally related forms:
alluvial (for: alluvium)
Hypernyms:
sediment, deposit
Hyponyms:
delta, placer
Substance Meronyms:
alluvial soil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.