Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
animosity



noun
a feeling of ill will arousing active hostility (Freq. 1)
Syn:
animus, bad blood
Hypernyms:
hostility, enmity, ill will

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "animosity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.