Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
antihypertensive


noun
a drug that reduces high blood pressure
Syn:
antihypertensive drug
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug
Hyponyms:
ACE inhibitor, angiotensin-converting enzyme inhibitor, chlorothiazide, Diuril, clonidine,
Catapres, doxazosin, Cardura, guanabenz, Wytensin, hydralazine,
Apresoline, labetalol, labetalol hydrochloride, Trandate, Normodyne, Maxzide,
methyldopa, alpha methyl dopa, Aldomet, prazosin, Minipress, reserpine,
Raudixin, Rau-Sed, Sandril, Serpasil, Tenoretic, terazosin,
Hytrin, spironolactone, Aldactone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.