Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
apportioned


adjective
given out in portions
Syn:
dealt out, doled out, meted out, parceled out
Similar to:
distributed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.