Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
arrhythmic


adjective
1. lacking a steady rhythm
- an arrhythmic heartbeat
Syn:
jerking, jerky
Similar to:
unsteady
Derivationally related forms:
jerk (for: jerky), jerkiness (for: jerky), arrhythmia
2. without regard for rhythm
Syn:
arrhythmical
Similar to:
unrhythmical, unrhythmic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.