Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
arterialise


verb
change venous blood into arterial blood
Syn:
arterialize
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Something ----s something

Related search result for "arterialise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.