Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
arthroscopy


noun
a minimally invasive operation to repair a damaged joint;
the surgeon examines the joint with an arthroscope while making repairs through a small incision
Hypernyms:
operation, surgery, surgical operation, surgical procedure, surgical process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.