Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
artificial respiration


noun
an emergency procedure whereby breathing is maintained artificially
Hypernyms:
emergency procedure, breathing, external respiration, respiration, ventilation
Part Holonyms:
cardiopulmonary resuscitation, CPR, cardiac resuscitation, mouth-to-mouth resuscitation, kiss of life


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.