Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
attacker


noun
someone who attacks (Freq. 3)
Syn:
aggressor, assailant, assaulter
Derivationally related forms:
assault (for: assaulter), assail (for: assailant), aggress (for: aggressor), attack
Hypernyms:
wrongdoer, offender
Hyponyms:
ambusher, avenger, retaliator, beast, wolf,
savage, brute, wildcat, bludgeoner, bully, tough,
hooligan, ruffian, roughneck, rowdy, yob, yobo,
yobbo, harasser, harrier, iconoclast, marauder, predator,
vulture, piranha, night rider, nightrider, raper, rapist,
shedder, spiller, slasher, stabber, stoner, lapidator

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.