Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
babytalk


noun
1. an adult's imitation of the speech of a young child
Syn:
baby talk, motherese
Hypernyms:
non-standard speech
2. the developing speech of a young child
Syn:
baby talk
Hypernyms:
non-standard speech


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.